Friday 03 May 2024
10 NOK đến RON - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Leu Rumani?
10 Krone Na Uy =
4,19 Leu Rumani
1 NOK = 0,419 RON
1 RON = 2,38 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,419
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 10 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Krone Na Uy (NOK) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 NOK (Krone Na Uy) sang RON (Leu Rumani) ✅ NOK to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Krone Na Uy ( NOK ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 10 Krone Na Uy ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 NOK đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 NOK = 4.20814849 RON | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 NOK = 4.19663942 RON | -0.00115091 RON | -0.27349499 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 NOK = 4.21574674 RON | +0.00191073 RON | +0.45530065 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 NOK = 4.21612533 RON | +0.00003786 RON | +0.00898035 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 NOK = 4.21878804 RON | +0.00026627 RON | +0.06315526 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 NOK = 4.21878804 RON | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 NOK = 4.23255521 RON | +0.00137672 RON | +0.32633001 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | RON | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0909 | 0.2155 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0848 | 0.2009 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0726 | 0.1719 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.1246 | 0.2952 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 13.9802 | 33.1297 |
NOK | 10.9960 | 11.7951 | 13.7832 | 8.0277 | 0.0715 | 1 | 2.3698 |
RON | 4.6401 | 4.9773 | 5.8162 | 3.3876 | 0.0302 | 0.4220 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Leu Rumani = 0,419.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.