Wednesday 01 May 2024
5 NOK đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
5 Krone Na Uy =
585,93 Đồng franc Rwanda
1 NOK = 117,19 RWF
1 RWF = 0,00853 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 117,19
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 5 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Krone Na Uy (NOK) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 NOK (Krone Na Uy) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ NOK to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Krone Na Uy ( NOK ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 5 Krone Na Uy ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 NOK đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5 NOK = 582.34334964 RWF | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5 NOK = 588.99752621 RWF | +1.33083531 RWF | +1.14265520 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5 NOK = 587.13010803 RWF | -0.37348364 RWF | -0.31705026 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5 NOK = 586.09776111 RWF | -0.20646939 RWF | -0.17582933 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 NOK = 586.09776111 RWF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 NOK = 591.15630173 RWF | +1.01170812 RWF | +0.86308820 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5 NOK = 588.99752621 RWF | -0.43175510 RWF | -0.36517847 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | RWF | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0902 | 0.0008 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.0845 | 0.0007 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0723 | 0.0006 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.1243 | 0.0011 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 14.2265 | 0.1221 |
NOK | 11.0811 | 11.8339 | 13.8379 | 8.0455 | 0.0703 | 1 | 0.0086 |
RWF | 1,290.5977 | 1,378.2768 | 1,611.6757 | 937.0457 | 8.1867 | 116.4683 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Đồng franc Rwanda = 117,19.
Krone Na Uy | Đồng franc Rwanda |
---|---|
kr 1 | F.Rw 117.19 |
kr 5 | F.Rw 585.93 |
kr 10 | F.Rw 1,171.86 |
kr 50 | F.Rw 5,859.32 |
kr 100 | F.Rw 11,718.64 |
kr 250 | F.Rw 29,296.60 |
kr 500 | F.Rw 58,593.20 |
kr 1000 | F.Rw 117,186.40 |
Đồng franc Rwanda | Krone Na Uy |
---|---|
F.Rw 100 | kr 0.85 |
F.Rw 500 | kr 4.27 |
F.Rw 1000 | kr 8.53 |
F.Rw 5000 | kr 42.67 |
F.Rw 10000 | kr 85.33 |
F.Rw 25000 | kr 213.34 |
F.Rw 50000 | kr 426.67 |
F.Rw 100000 | kr 853.34 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.