Saturday 27 April 2024
50 NOK đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
50 Krone Na Uy =
5.860,83 Đồng franc Rwanda
1 NOK = 117,22 RWF
1 RWF = 0,00853 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 117,22
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 50 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Krone Na Uy (NOK) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 NOK (Krone Na Uy) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ NOK to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Krone Na Uy ( NOK ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 50 Krone Na Uy ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 NOK đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 NOK = 5,860.97761107 RWF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 NOK = 5,911.56301726 RWF | +1.01170812 RWF | +0.86308820 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 NOK = 5,889.97526210 RWF | -0.43175510 RWF | -0.36517847 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 NOK = 5,936.12727057 RWF | +0.92304017 RWF | +0.78356880 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 50 NOK = 5,894.14122362 RWF | -0.83972094 RWF | -0.70729695 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 50 NOK = 5,834.98657953 RWF | -1.18309288 RWF | -1.00361769 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 50 NOK = 5,839.07509051 RWF | +0.08177022 RWF | +0.07006890 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | RWF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0912 | 0.0008 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0850 | 0.0007 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0729 | 0.0006 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1245 | 0.0011 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 14.2178 | 0.1209 |
NOK | 10.9682 | 11.7614 | 13.7111 | 8.0296 | 0.0703 | 1 | 0.0085 |
RWF | 1,290.0550 | 1,383.3479 | 1,612.6695 | 944.4241 | 8.2726 | 117.6175 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Đồng franc Rwanda = 117,22.
Krone Na Uy | Đồng franc Rwanda |
---|---|
kr 1 | F.Rw 117.22 |
kr 5 | F.Rw 586.08 |
kr 10 | F.Rw 1,172.17 |
kr 50 | F.Rw 5,860.83 |
kr 100 | F.Rw 11,721.66 |
kr 250 | F.Rw 29,304.14 |
kr 500 | F.Rw 58,608.29 |
kr 1000 | F.Rw 117,216.57 |
Đồng franc Rwanda | Krone Na Uy |
---|---|
F.Rw 100 | kr 0.85 |
F.Rw 500 | kr 4.27 |
F.Rw 1000 | kr 8.53 |
F.Rw 5000 | kr 42.66 |
F.Rw 10000 | kr 85.31 |
F.Rw 25000 | kr 213.28 |
F.Rw 50000 | kr 426.56 |
F.Rw 100000 | kr 853.12 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.