Tuesday 30 April 2024

10 NOK đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Tanzania Tanzania

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Na Uy to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?

Amount
From
To

10 Krone Na Uy =

2.352,00 Tanzania Tanzania

1 NOK = 235,20 TZS

1 TZS = 0,00425 NOK

Krone Na Uy đến Tanzania Tanzania conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:35:11 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Krone Na Uy dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 235,20

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NOK trong Tanzania Tanzania

Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 10 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Krone Na Uy (NOK) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 NOK (Krone Na Uy) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ NOK to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Krone Na Uy ( NOK ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )

So sánh giá của 10 Krone Na Uy ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 NOK đến TZS Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 10 NOK = 2,350.72872591 TZS - -
April 29, 2024 Thứ hai 10 NOK = 2,358.49056604 TZS +0.77618401 TZS +0.33018868 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 NOK = 2,351.83443086 TZS -0.66561352 TZS -0.28222013 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 NOK = 2,351.83443086 TZS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 NOK = 2,364.06619385 TZS +1.22317630 TZS +0.52009456 %
April 25, 2024 thứ năm 10 NOK = 2,357.37859500 TZS -0.66875989 TZS -0.28288543 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 NOK = 2,361.27508855 TZS +0.38964935 TZS +0.16528926 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNOKTZS
USD11.07231.25010.73210.00640.09120.0004
EUR0.932611.16580.68270.00600.08500.0004
GBP0.80000.857810.58560.00510.07290.0003
CAD1.36601.46481.707610.00880.12450.0005
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632114.21780.0602
NOK10.968211.761413.71118.02960.070310.0042
TZS2,590.00022,777.30143,237.70261,896.088616.6086236.13681

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NOK to TZS máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Biểu tượng cho NOK là kr. Biểu tượng cho TZS là TSh. Tỷ giá cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Na Uy đến Tanzania Tanzania = 235,20.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.