Sunday 28 April 2024
10 NOK đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
10 Krone Na Uy =
0,0333 Bạc (troy ounce)
1 NOK = 0,00333 XAG
1 XAG = 300,21 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00333
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 10 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Krone Na Uy (NOK) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 NOK (Krone Na Uy) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ NOK to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Krone Na Uy ( NOK ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 10 Krone Na Uy ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 NOK đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 NOK = 0.03331416 XAG | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 NOK = 0.03331416 XAG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 NOK = 0.03343467 XAG | +0.00001205 XAG | +0.36175280 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 NOK = 0.03338837 XAG | -0.00000463 XAG | -0.13849395 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 NOK = 0.03365050 XAG | +0.00002621 XAG | +0.78510355 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 NOK = 0.03341709 XAG | -0.00002334 XAG | -0.69364116 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 NOK = 0.03184974 XAG | -0.00015673 XAG | -4.69025132 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | XAG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0912 | 27.4891 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0850 | 25.6353 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0729 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1245 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 14.2178 | 4,286.7530 |
NOK | 10.9682 | 11.7614 | 13.7111 | 8.0296 | 0.0703 | 1 | 301.5070 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 0.0033 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Bạc (troy ounce) = 0,00333.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.