Monday 20 May 2024
0.00000106 NOK đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
0.00000106 Krone Na Uy =
0,00000393 Ucraina Hryvnia
1 NOK = 3,71 UAH
1 UAH = 0,270 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 3,71
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 0.00000106 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000106 Krone Na Uy (NOK) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000106 NOK (Krone Na Uy) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ NOK to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000106 Krone Na Uy ( NOK ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 0.00000106 Krone Na Uy ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000106 NOK đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.00000106 NOK = 0.00000391 UAH | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.00000106 NOK = 0.00000387 UAH | -0.03055632 UAH | -0.82920073 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.00000106 NOK = 0.00000387 UAH | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.00000106 NOK = 0.00000389 UAH | +0.01613725 UAH | +0.44157484 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.00000106 NOK = 0.00000390 UAH | +0.00742536 UAH | +0.20229215 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.00000106 NOK = 0.00000390 UAH | +0.00410355 UAH | +0.11156892 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.00000106 NOK = 0.00000388 UAH | -0.02250377 UAH | -0.61115970 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | UAH | |
USD | 1 | 1.0869 | 1.2704 | 0.7349 | 0.0064 | 0.0937 | 0.0254 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1688 | 0.6761 | 0.0059 | 0.0862 | 0.0234 |
GBP | 0.7872 | 0.8556 | 1 | 0.5785 | 0.0051 | 0.0738 | 0.0200 |
CAD | 1.3607 | 1.4790 | 1.7287 | 1 | 0.0087 | 0.1275 | 0.0346 |
JPY | 155.7160 | 169.2510 | 197.8225 | 114.4344 | 1 | 14.5903 | 3.9593 |
NOK | 10.6725 | 11.6002 | 13.5585 | 7.8432 | 0.0685 | 1 | 0.2714 |
UAH | 39.3287 | 42.7472 | 49.9634 | 28.9023 | 0.2526 | 3.6850 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Ucraina Hryvnia = 3,71.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.