Sunday 28 April 2024
NOK đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến CFP Franc?
1 Krone Na Uy =
10,11 CFP Franc
1 NOK = 10,11 XPF
1 XPF = 0,0990 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến CFP Franc = 10,11
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NOK (Krone Na Uy) sang XPF (CFP Franc) ✅ NOK to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Krone Na Uy ( NOK ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1 Krone Na Uy ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NOK đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 NOK = 10.10529720 XPF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NOK = 10.10529720 XPF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NOK = 10.17293998 XPF | +0.06764278 XPF | +0.66937945 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NOK = 10.21680051 XPF | +0.04386053 XPF | +0.43114898 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NOK = 10.30566606 XPF | +0.08886555 XPF | +0.86979822 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NOK = 10.22390349 XPF | -0.08176257 XPF | -0.79337491 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 NOK = 10.19066739 XPF | -0.03323610 XPF | -0.32508229 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | XPF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0912 | 0.0090 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0850 | 0.0084 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0729 | 0.0072 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1245 | 0.0122 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 14.2178 | 1.3980 |
NOK | 10.9682 | 11.7614 | 13.7111 | 8.0296 | 0.0703 | 1 | 0.0983 |
XPF | 111.5503 | 119.6173 | 139.4466 | 81.6638 | 0.7153 | 10.1703 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến CFP Franc = 10,11.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.