Thursday 02 May 2024

100 NOK đến YER - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Na Uy to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

100 Krone Na Uy =

2.260,09 Rial Yemen

1 NOK = 22,60 YER

1 YER = 0,0442 NOK

Krone Na Uy đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:40:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Krone Na Uy dĩ nhiên đến Rial Yemen = 22,60

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NOK trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 100 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Krone Na Uy (NOK) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 NOK (Krone Na Uy) sang YER (Rial Yemen) ✅ NOK to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Krone Na Uy ( NOK ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 100 Krone Na Uy ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 NOK đến YER Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 100 NOK = 2,259.184200 YER - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 100 NOK = 2,257.154700 YER -0.020295 YER -0.089833 %
April 30, 2024 Thứ ba 100 NOK = 2,273.673600 YER +0.165189 YER +0.731846 %
April 29, 2024 Thứ hai 100 NOK = 2,278.245800 YER +0.045722 YER +0.201093 %
April 28, 2024 chủ nhật 100 NOK = 2,268.135600 YER -0.101102 YER -0.443771 %
April 27, 2024 Thứ bảy 100 NOK = 2,268.135600 YER - -
April 26, 2024 Thứ sáu 100 NOK = 2,278.241500 YER +0.101059 YER +0.445560 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNOKYER
USD11.07061.25070.72900.00650.09060.0040
EUR0.934111.16830.68090.00610.08460.0037
GBP0.79960.856010.58290.00520.07240.0032
CAD1.37181.46851.715710.00890.12430.0055
JPY153.7855164.6351192.3401112.1082113.93350.6143
NOK11.037111.815813.80418.04590.071810.0441
YER250.3499268.0121313.1135182.50271.627922.68261

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NOK to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho NOK là kr. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Na Uy đến Rial Yemen = 22,60.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.