Saturday 27 April 2024

NPR đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Aruban Florin

Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Nepal to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Aruban Florin?

Amount
From
To

1 Rupee Nepal =

0,0135 Aruban Florin

1 NPR = 0,0135 AWG

1 AWG = 74,25 NPR

Rupee Nepal đến Aruban Florin conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:15:14 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Rupee Nepal dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,0135

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NPR trong Aruban Florin

Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi NPR (Rupee Nepal) sang AWG (Aruban Florin) ✅ NPR to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Nepal ( NPR ) trong Aruban Florin ( AWG )

So sánh giá của 1 Rupee Nepal ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 NPR đến AWG Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 NPR = 0.013468 AWG - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 NPR = 0.013522 AWG +0.000054 AWG +0.400950 %
April 25, 2024 thứ năm 1 NPR = 0.013541 AWG +0.000019 AWG +0.140512 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 NPR = 0.013564 AWG +0.000023 AWG +0.169855 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 NPR = 0.013525 AWG -0.000039 AWG -0.287526 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 NPR = 0.013485 AWG -0.000040 AWG -0.295749 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 NPR = 0.013506 AWG +0.000021 AWG +0.155729 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAWGNPR
USD11.07231.25010.73220.00640.55560.0075
EUR0.932611.16580.68290.00600.51810.0070
GBP0.80000.857810.58580.00510.44440.0060
CAD1.36571.46441.707210.00880.75870.0103
JPY155.9435167.2209194.9416114.1870186.63531.1715
AWG1.80001.93022.25011.31800.011510.0135
NPR133.1153142.7418166.404697.47150.853673.95301

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)

Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NPR to AWG máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Aruban Florin là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho NPR là ₨. Biểu tượng cho AWG là ƒ. Tỷ giá cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Aruban Florin được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AWG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Nepal đến Aruban Florin = 0,0135.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.