Sunday 28 April 2024
NPR đến BSD - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Đồng Bahamian Dollar
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Đồng Bahamian Dollar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Bahamian Dollar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Bahamian Dollar hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Đồng Bahamian Dollar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Đồng Bahamian Dollar?
1 Rupee Nepal =
0,00750 Đồng Bahamian Dollar
1 NPR = 0,00750 BSD
1 BSD = 133,32 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Đồng Bahamian Dollar = 0,00750
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Đồng Bahamian Dollar
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Đồng Bahamian Dollar với số lượng 1 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) và Đồng Bahamian Dollar (BSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NPR (Rupee Nepal) sang BSD (Đồng Bahamian Dollar) ✅ NPR to BSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đồng Bahamian Dollar (BSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Nepal ( NPR ) trong Đồng Bahamian Dollar ( BSD )
So sánh giá của 1 Rupee Nepal ở Đồng Bahamian Dollar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NPR đến BSD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 NPR = 0.00750089 BSD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NPR = 0.00750082 BSD | -0.00000007 BSD | -0.00093160 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NPR = 0.00751305 BSD | +0.00001223 BSD | +0.16306781 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NPR = 0.00750140 BSD | -0.00001165 BSD | -0.15505401 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NPR = 0.00749719 BSD | -0.00000422 BSD | -0.05623264 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NPR = 0.00749775 BSD | +0.00000056 BSD | +0.00749475 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 NPR = 0.00748697 BSD | -0.00001077 BSD | -0.14369897 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BSD | NPR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.9999 | 0.0075 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.9325 | 0.0070 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.7999 | 0.0060 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 1.3655 | 0.0103 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 155.9274 | 1.1715 |
BSD | 1.0001 | 1.0724 | 1.2502 | 0.7323 | 0.0064 | 1 | 0.0075 |
NPR | 133.1153 | 142.7418 | 166.4046 | 97.4715 | 0.8536 | 133.1016 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Bahamian Dollar (BSD)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to BSD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Đồng Bahamian Dollar = 0,00750.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.