Tuesday 04 June 2024
5000 NPR đến CZK - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Koruna Cộng hòa Séc
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Koruna Cộng hòa Séc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Koruna Cộng hòa Séc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Koruna Cộng hòa Séc hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Koruna Cộng hòa Séc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Koruna Cộng hòa Séc?
5000 Rupee Nepal =
854,12 Koruna Cộng hòa Séc
1 NPR = 0,171 CZK
1 CZK = 5,85 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Koruna Cộng hòa Séc = 0,171
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Koruna Cộng hòa Séc
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Koruna Cộng hòa Séc với số lượng 5000 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Rupee Nepal (NPR) và Koruna Cộng hòa Séc (CZK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 NPR (Rupee Nepal) sang CZK (Koruna Cộng hòa Séc) ✅ NPR to CZK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Rupee Nepal ( NPR ) trong Koruna Cộng hòa Séc ( CZK )
So sánh giá của 5000 Rupee Nepal ở Koruna Cộng hòa Séc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 NPR đến CZK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 5000 NPR = 851.585000 CZK | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 5000 NPR = 852.470000 CZK | +0.000177 CZK | +0.103924 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 5000 NPR = 852.205000 CZK | -0.000053 CZK | -0.031086 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5000 NPR = 859.355000 CZK | +0.001430 CZK | +0.839000 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 5000 NPR = 855.365000 CZK | -0.000798 CZK | -0.464302 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 5000 NPR = 852.110000 CZK | -0.000651 CZK | -0.380539 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 5000 NPR = 853.160000 CZK | +0.000210 CZK | +0.123224 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CZK | NPR | |
USD | 1 | 1.0909 | 1.2810 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0442 | 0.0076 |
EUR | 0.9167 | 1 | 1.1743 | 0.6726 | 0.0059 | 0.0405 | 0.0069 |
GBP | 0.7807 | 0.8516 | 1 | 0.5728 | 0.0050 | 0.0345 | 0.0059 |
CAD | 1.3629 | 1.4868 | 1.7459 | 1 | 0.0087 | 0.0602 | 0.0103 |
JPY | 156.3895 | 170.6007 | 200.3311 | 114.7438 | 1 | 6.9117 | 1.1839 |
CZK | 22.6269 | 24.6830 | 28.9845 | 16.6015 | 0.1447 | 1 | 0.1713 |
NPR | 132.0944 | 144.0979 | 169.2097 | 96.9184 | 0.8447 | 5.8379 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Koruna Cộng hòa Séc (CZK)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to CZK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Koruna Cộng hòa Séc = 0,171.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.