Sunday 19 May 2024
5000 NPR đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
5000 Rupee Nepal =
3.325,62 Som Kyrgystani
1 NPR = 0,665 KGS
1 KGS = 1,50 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,665
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 5000 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Rupee Nepal (NPR) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 NPR (Rupee Nepal) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ NPR to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Rupee Nepal ( NPR ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 5000 Rupee Nepal ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 NPR đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 5000 NPR = 3,325.620000 KGS | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 5000 NPR = 3,308.5000 KGS | -0.0034 KGS | -0.5148 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 5000 NPR = 3,300.575000 KGS | -0.001585 KGS | -0.239535 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 5000 NPR = 3,334.815000 KGS | +0.006848 KGS | +1.037395 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 5000 NPR = 3,311.715000 KGS | -0.004620 KGS | -0.692692 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 5000 NPR = 3,306.970000 KGS | -0.000949 KGS | -0.143279 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 5000 NPR = 3,303.585000 KGS | -0.000677 KGS | -0.102360 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | NPR | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0113 | 0.0075 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0104 | 0.0069 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0090 | 0.0060 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0154 | 0.0103 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 1.7648 | 1.1738 |
KGS | 88.2093 | 96.0986 | 111.7126 | 64.8002 | 0.5666 | 1 | 0.6651 |
NPR | 132.6208 | 144.4822 | 167.9576 | 97.4258 | 0.8519 | 1.5035 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Som Kyrgystani = 0,665.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.