Monday 03 June 2024
10000 NPR đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
10000 Rupee Nepal =
1.123,86 Eritrean Nakfa
1 NPR = 0,112 ERN
1 ERN = 8,90 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,112
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 10000 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Rupee Nepal (NPR) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 NPR (Rupee Nepal) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ NPR to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rupee Nepal ( NPR ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 10000 Rupee Nepal ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 NPR đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10000 NPR = 1,123.860000 ERN | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10000 NPR = 1,123.930000 ERN | +0.000007 ERN | +0.006229 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10000 NPR = 1,123.590000 ERN | -0.000034 ERN | -0.030251 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10000 NPR = 1,127.220000 ERN | +0.000363 ERN | +0.323072 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10000 NPR = 1,119.780000 ERN | -0.000744 ERN | -0.660031 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10000 NPR = 1,124.210000 ERN | +0.000443 ERN | +0.395613 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10000 NPR = 1,128.550000 ERN | +0.000434 ERN | +0.386049 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | NPR | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2705 | 0.7338 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0075 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1726 | 0.6772 | 0.0059 | 0.0615 | 0.0069 |
GBP | 0.7871 | 0.8528 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.0525 | 0.0059 |
CAD | 1.3629 | 1.4766 | 1.7315 | 1 | 0.0087 | 0.0909 | 0.0102 |
JPY | 157.0730 | 170.1877 | 199.5581 | 115.2533 | 1 | 10.4715 | 1.1768 |
ERN | 15.0000 | 16.2524 | 19.0572 | 11.0063 | 0.0955 | 1 | 0.1124 |
NPR | 133.4690 | 144.6129 | 169.5698 | 97.9338 | 0.8497 | 8.8979 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Eritrean Nakfa = 0,112.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.