Monday 27 May 2024

10000 NPR đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Krone Na Uy

Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Nepal to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Krone Na Uy?

Amount
From
To

10000 Rupee Nepal =

796,14 Krone Na Uy

1 NPR = 0,0796 NOK

1 NOK = 12,56 NPR

Rupee Nepal đến Krone Na Uy conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:15:14 GMT+2 27 tháng 5, 2024

Rupee Nepal dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,0796

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NPR trong Krone Na Uy

Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 10000 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Rupee Nepal (NPR) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 NPR (Rupee Nepal) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ NPR to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rupee Nepal ( NPR ) trong Krone Na Uy ( NOK )

So sánh giá của 10000 Rupee Nepal ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 NPR đến NOK Thay đổi Thay đổi %
Mai 27, 2024 Thứ hai 10000 NPR = 796.140000 NOK - -
Mai 26, 2024 chủ nhật 10000 NPR = 796.720000 NOK +0.000058 NOK +0.072852 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 10000 NPR = 796.380000 NOK -0.000034 NOK -0.042675 %
Mai 24, 2024 Thứ sáu 10000 NPR = 799.530000 NOK +0.000315 NOK +0.395540 %
Mai 23, 2024 thứ năm 10000 NPR = 802.110000 NOK +0.000258 NOK +0.322690 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 10000 NPR = 799.930000 NOK -0.000218 NOK -0.271783 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 10000 NPR = 804.070000 NOK +0.000414 NOK +0.517545 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNOKNPR
USD11.08551.26640.73140.00640.09450.0075
EUR0.921311.16670.67380.00590.08710.0069
GBP0.78960.857110.57760.00500.07460.0059
CAD1.36721.48401.731410.00870.12920.0103
JPY156.9550170.3718198.7756114.8045114.83111.1816
NOK10.582911.487513.40277.74080.067410.0797
NPR132.8309144.1855168.223697.15900.846312.55151

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NPR to NOK máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Biểu tượng cho NPR là ₨. Biểu tượng cho NOK là kr. Tỷ giá cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Mai 27, 2024. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Nepal đến Krone Na Uy = 0,0796.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.