Friday 31 May 2024
10000 NPR đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
10000 Rupee Nepal =
59,83 Falkland Islands Pound
1 NPR = 0,00598 FKP
1 FKP = 167,14 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,00598
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 10000 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Rupee Nepal (NPR) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 NPR (Rupee Nepal) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ NPR to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rupee Nepal ( NPR ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 10000 Rupee Nepal ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 NPR đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10000 NPR = 59.82506362 FKP | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10000 NPR = 59.43013207 FKP | -0.00003949 FKP | -0.66014396 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10000 NPR = 59.66536133 FKP | +0.00002352 FKP | +0.39580807 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10000 NPR = 59.89596957 FKP | +0.00002306 FKP | +0.38650270 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10000 NPR = 59.90566571 FKP | +0.00000097 FKP | +0.01618831 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10000 NPR = 59.93327580 FKP | +0.00000276 FKP | +0.04608929 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10000 NPR = 59.90815062 FKP | -0.00000251 FKP | -0.04192193 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | NPR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 1.2561 | 0.0075 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 1.1572 | 0.0069 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.9918 | 0.0059 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 1.7173 | 0.0103 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 197.1552 | 1.1816 |
FKP | 0.7961 | 0.8642 | 1.0082 | 0.5823 | 0.0051 | 1 | 0.0060 |
NPR | 132.8309 | 144.1855 | 168.2236 | 97.1590 | 0.8463 | 166.8522 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Falkland Islands Pound = 0,00598.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.