Friday 07 June 2024
10000 NPR đến HTG - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Haiti Gourde
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Haiti Gourde của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Haiti Gourde loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Haiti Gourde hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Haiti Gourde máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Haiti Gourde?
10000 Rupee Nepal =
9.937,72 Haiti Gourde
1 NPR = 0,994 HTG
1 HTG = 1,01 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Haiti Gourde = 0,994
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Haiti Gourde
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Haiti Gourde với số lượng 10000 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Rupee Nepal (NPR) và Haiti Gourde (HTG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 NPR (Rupee Nepal) sang HTG (Haiti Gourde) ✅ NPR to HTG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Haiti Gourde (HTG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rupee Nepal ( NPR ) trong Haiti Gourde ( HTG )
So sánh giá của 10000 Rupee Nepal ở Haiti Gourde trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 NPR đến HTG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10000 NPR = 9,937.72030684 HTG | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10000 NPR = 9,944.15363320 HTG | +0.00064333 HTG | +0.06473644 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10000 NPR = 9,928.02184165 HTG | -0.00161318 HTG | -0.16222388 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10000 NPR = 9,983.90594362 HTG | +0.00558841 HTG | +0.56289262 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10000 NPR = 9,943.18464295 HTG | -0.00407213 HTG | -0.40786943 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10000 NPR = 9,943.13520974 HTG | -0.00000494 HTG | -0.00049716 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10000 NPR = 9,943.41204207 HTG | +0.00002768 HTG | +0.00278416 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HTG | NPR | |
USD | 1 | 1.0895 | 1.2789 | 0.7316 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0075 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1739 | 0.6715 | 0.0059 | 0.0069 | 0.0069 |
GBP | 0.7819 | 0.8519 | 1 | 0.5720 | 0.0050 | 0.0059 | 0.0059 |
CAD | 1.3670 | 1.4892 | 1.7482 | 1 | 0.0088 | 0.0103 | 0.0102 |
JPY | 155.7520 | 169.6867 | 199.1882 | 113.9413 | 1 | 1.1750 | 1.1677 |
HTG | 132.5529 | 144.4120 | 169.5192 | 96.9698 | 0.8511 | 1 | 0.9938 |
NPR | 133.3835 | 145.3170 | 170.5816 | 97.5775 | 0.8564 | 1.0063 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Haiti Gourde (HTG)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to HTG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Haiti Gourde = 0,994.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.