Sunday 02 June 2024
300.000 NPR đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
300.000 Rupee Nepal =
2.942,57 Dinar Iraq
1 NPR = 9,81 IQD
1 IQD = 0,102 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 9,81
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 300.000 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 300.000 Rupee Nepal (NPR) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 300.000 NPR (Rupee Nepal) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ NPR to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 300.000 Rupee Nepal ( NPR ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 300.000 Rupee Nepal ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 300.000 NPR đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 300.000 NPR = 2,942.56120527 IQD | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 300.000 NPR = 2,943.80280446 IQD | +0.00413866 IQD | +0.04219451 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 300.000 NPR = 2,949.30150709 IQD | +0.01832901 IQD | +0.18678910 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 300.000 NPR = 2,947.38910448 IQD | -0.00637468 IQD | -0.06484256 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 300.000 NPR = 2,952.93029116 IQD | +0.01847062 IQD | +0.18800323 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 300.000 NPR = 2,956.18927495 IQD | +0.01086328 IQD | +0.11036440 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 300.000 NPR = 2,954.99541976 IQD | -0.00397952 IQD | -0.04038494 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | NPR | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0075 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0069 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0006 | 0.0059 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0010 | 0.0102 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 0.1201 | 1.1784 |
IQD | 1,309.0490 | 1,421.1740 | 1,667.3363 | 958.8347 | 8.3240 | 1 | 9.8086 |
NPR | 133.4598 | 144.8912 | 169.9878 | 97.7549 | 0.8486 | 0.1020 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Dinar Iraq = 9,81.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.