Monday 03 June 2024

10 NPR đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Papua New Guinea Kina

Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Nepal to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?

Amount
From
To

10 Rupee Nepal =

0,287 Papua New Guinea Kina

1 NPR = 0,0287 PGK

1 PGK = 34,80 NPR

Rupee Nepal đến Papua New Guinea Kina conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:00:16 GMT+2 2 tháng 6, 2024

Rupee Nepal dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,0287

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NPR trong Papua New Guinea Kina

Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 10 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Rupee Nepal (NPR) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 NPR (Rupee Nepal) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ NPR to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Rupee Nepal ( NPR ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )

So sánh giá của 10 Rupee Nepal ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 NPR đến PGK Thay đổi Thay đổi %
Juni 2, 2024 chủ nhật 10 NPR = 0.287360 PGK - -
Juni 1, 2024 Thứ bảy 10 NPR = 0.291720 PGK +0.000436 PGK +1.517261 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 10 NPR = 0.291930 PGK +0.000021 PGK +0.071987 %
Mai 30, 2024 thứ năm 10 NPR = 0.291730 PGK -0.000020 PGK -0.068510 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 10 NPR = 0.292160 PGK +0.000043 PGK +0.147397 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 10 NPR = 0.292510 PGK +0.000035 PGK +0.119797 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 10 NPR = 0.292230 PGK -0.000028 PGK -0.095723 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNPRPGK
USD11.08501.27390.73370.00640.00750.2608
EUR0.921711.17420.67620.00590.00690.2403
GBP0.78500.851710.57590.00500.00590.2047
CAD1.36291.47881.736310.00870.01020.3554
JPY157.4230170.8001200.5465115.502111.179541.0513
NPR133.4690144.8106170.030897.92690.8478134.8048
PGK3.83484.16064.88532.81360.02440.02871

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)

Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NPR to PGK máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Papua New Guinea Kina là đơn vị tiền tệ trong Papua New Guinea. Biểu tượng cho NPR là ₨. Biểu tượng cho PGK là K. Tỷ giá cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Papua New Guinea Kina được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PGK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Nepal đến Papua New Guinea Kina = 0,0287.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.