Sunday 09 June 2024
10 NPR đến TND - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Dinar Tunisian
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Dinar Tunisian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Tunisian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Tunisian hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Dinar Tunisian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Dinar Tunisian?
10 Rupee Nepal =
0,232 Dinar Tunisian
1 NPR = 0,0232 TND
1 TND = 43,09 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Dinar Tunisian = 0,0232
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Dinar Tunisian
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Dinar Tunisian với số lượng 10 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Rupee Nepal (NPR) và Dinar Tunisian (TND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 NPR (Rupee Nepal) sang TND (Dinar Tunisian) ✅ NPR to TND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Dinar Tunisian (TND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Rupee Nepal ( NPR ) trong Dinar Tunisian ( TND )
So sánh giá của 10 Rupee Nepal ở Dinar Tunisian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 NPR đến TND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10 NPR = 0.23208646 TND | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10 NPR = 0.23239494 TND | +0.00003085 TND | +0.13291596 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10 NPR = 0.23298806 TND | +0.00005931 TND | +0.25521745 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10 NPR = 0.23259825 TND | -0.00003898 TND | -0.16730792 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10 NPR = 0.23292977 TND | +0.00003315 TND | +0.14252739 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10 NPR = 0.23471827 TND | +0.00017885 TND | +0.76783154 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10 NPR = 0.23291916 TND | -0.00017991 TND | -0.76649968 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | TND | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0074 | 0.3207 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0069 | 0.2965 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0059 | 0.2525 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0102 | 0.4416 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 1.1664 | 50.2579 |
NPR | 134.3665 | 145.3076 | 170.6521 | 97.5615 | 0.8573 | 1 | 43.0874 |
TND | 3.1185 | 3.3724 | 3.9606 | 2.2643 | 0.0199 | 0.0232 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to TND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Dinar Tunisian = 0,0232.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.