Friday 07 June 2024

1000 NPR đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Saudi Riyal

Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Nepal to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Saudi Riyal?

Amount
From
To

1000 Rupee Nepal =

28,12 Saudi Riyal

1 NPR = 0,0281 SAR

1 SAR = 35,56 NPR

Rupee Nepal đến Saudi Riyal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:20:13 GMT+2 7 tháng 6, 2024

Rupee Nepal dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,0281

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NPR trong Saudi Riyal

Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1000 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Rupee Nepal (NPR) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 NPR (Rupee Nepal) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ NPR to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rupee Nepal ( NPR ) trong Saudi Riyal ( SAR )

So sánh giá của 1000 Rupee Nepal ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 NPR đến SAR Thay đổi Thay đổi %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 1000 NPR = 28.119000 SAR - -
Juni 6, 2024 thứ năm 1000 NPR = 28.16000 SAR +0.00004 SAR +0.14581 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 1000 NPR = 28.1000 SAR -0.0001 SAR -0.2131 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 1000 NPR = 28.394000 SAR +0.000294 SAR +1.046263 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 1000 NPR = 28.102000 SAR -0.000292 SAR -1.028386 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 1000 NPR = 28.106000 SAR +0.000004 SAR +0.014234 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 1000 NPR = 28.096000 SAR -0.000010 SAR -0.035580 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNPRSAR
USD11.08071.27250.73080.00640.00750.2666
EUR0.925411.17750.67630.00590.00690.2467
GBP0.78590.849310.57440.00500.00590.2095
CAD1.36831.47871.741110.00870.01030.3648
JPY156.5990169.2322199.2658114.450011.173341.7555
NPR133.4689144.2362169.833797.54540.8523135.5881
SAR3.75044.05294.77222.74100.02390.02811

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NPR to SAR máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Biểu tượng cho NPR là ₨. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Tỷ giá cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Nepal đến Saudi Riyal = 0,0281.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.