Monday 03 June 2024
035 NPR đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
035 Rupee Nepal =
0,918 Turkmenistan Manat
1 NPR = 0,0262 TMT
1 TMT = 38,13 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 0,0262
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 035 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 035 Rupee Nepal (NPR) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 035 NPR (Rupee Nepal) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ NPR to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 035 Rupee Nepal ( NPR ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 035 Rupee Nepal ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 035 NPR đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 035 NPR = 0.917805 TMT | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 035 NPR = 0.917875 TMT | +0.000002 TMT | +0.007627 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 035 NPR = 0.917595 TMT | -0.000008 TMT | -0.030505 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 035 NPR = 0.923195 TMT | +0.000160 TMT | +0.610291 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 035 NPR = 0.914480 TMT | -0.000249 TMT | -0.944004 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 035 NPR = 0.925960 TMT | +0.000328 TMT | +1.255358 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 035 NPR = 0.924280 TMT | -0.000048 TMT | -0.181433 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | TMT | |
USD | 1 | 1.0890 | 1.2793 | 0.7319 | 0.0064 | 0.0075 | 0.2857 |
EUR | 0.9183 | 1 | 1.1748 | 0.6721 | 0.0059 | 0.0069 | 0.2624 |
GBP | 0.7817 | 0.8512 | 1 | 0.5721 | 0.0050 | 0.0059 | 0.2233 |
CAD | 1.3664 | 1.4879 | 1.7480 | 1 | 0.0088 | 0.0103 | 0.3904 |
JPY | 156.0395 | 169.9216 | 199.6220 | 114.2000 | 1 | 1.1738 | 44.5827 |
NPR | 132.9337 | 144.7602 | 170.0627 | 97.2897 | 0.8519 | 1 | 37.9811 |
TMT | 3.5000 | 3.8114 | 4.4776 | 2.5615 | 0.0224 | 0.0263 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Turkmenistan Manat = 0,0262.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.