Friday 24 May 2024
10 NPR đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
10 Rupee Nepal =
195,26 Tanzania Tanzania
1 NPR = 19,53 TZS
1 TZS = 0,0512 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 19,53
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 10 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Rupee Nepal (NPR) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 NPR (Rupee Nepal) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ NPR to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Rupee Nepal ( NPR ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 10 Rupee Nepal ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 NPR đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10 NPR = 195.25940 TZS | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10 NPR = 194.584130 TZS | -0.067527 TZS | -0.345832 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10 NPR = 194.648270 TZS | +0.006414 TZS | +0.032963 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10 NPR = 194.911620 TZS | +0.026335 TZS | +0.135295 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10 NPR = 194.265350 TZS | -0.064627 TZS | -0.331571 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10 NPR = 194.647640 TZS | +0.038229 TZS | +0.196788 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 NPR = 194.663190 TZS | +0.001555 TZS | +0.007989 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | TZS | |
USD | 1 | 1.0829 | 1.2709 | 0.7279 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0004 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1737 | 0.6722 | 0.0059 | 0.0069 | 0.0004 |
GBP | 0.7868 | 0.8520 | 1 | 0.5728 | 0.0050 | 0.0059 | 0.0003 |
CAD | 1.3737 | 1.4876 | 1.7459 | 1 | 0.0087 | 0.0103 | 0.0005 |
JPY | 157.0175 | 170.0299 | 199.5571 | 114.2989 | 1 | 1.1754 | 0.0604 |
NPR | 133.5902 | 144.6611 | 169.7828 | 97.2453 | 0.8508 | 1 | 0.0514 |
TZS | 2,600.0001 | 2,815.4679 | 3,304.3988 | 1,892.6366 | 16.5587 | 19.4625 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Tanzania Tanzania = 19,53.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.