Thursday 16 May 2024
1000 NZD đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Oman Rial?
1000 Đô la New Zealand =
234,93 Oman Rial
1 NZD = 0,235 OMR
1 OMR = 4,26 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,235
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 1000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la New Zealand (NZD) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NZD (Đô la New Zealand) sang OMR (Oman Rial) ✅ NZD to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 1000 Đô la New Zealand ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NZD đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 NZD = 235.06977811 OMR | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 NZD = 233.30667416 OMR | -0.00176310 OMR | -0.75003430 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 NZD = 231.67910590 OMR | -0.00162757 OMR | -0.69760896 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 NZD = 231.83556738 OMR | +0.00015646 OMR | +0.06753370 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 NZD = 231.30521834 OMR | -0.00053035 OMR | -0.22876086 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 NZD = 231.69311598 OMR | +0.00038790 OMR | +0.16769948 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 NZD = 231.53497035 OMR | -0.00015815 OMR | -0.06825651 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | OMR | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.6121 | 2.5984 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6749 | 0.0059 | 0.5629 | 2.3892 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.4828 | 2.0493 |
CAD | 1.3625 | 1.4818 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.8340 | 3.5402 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 95.0382 | 403.4080 |
NZD | 1.6336 | 1.7766 | 2.0713 | 1.1990 | 0.0105 | 1 | 4.2447 |
OMR | 0.3849 | 0.4185 | 0.4880 | 0.2825 | 0.0025 | 0.2356 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Oman Rial = 0,235.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.