Thursday 16 May 2024
1000 NZD đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
1000 Đô la New Zealand =
8.716,15 Cedi Ghana
1 NZD = 8,72 GHS
1 GHS = 0,115 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 8,72
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la New Zealand (NZD) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NZD (Đô la New Zealand) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ NZD to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 1000 Đô la New Zealand ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NZD đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 NZD = 8,683.87231234 GHS | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 NZD = 8,535.26344091 GHS | -0.14860887 GHS | -1.71132032 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 NZD = 8,444.44819753 GHS | -0.09081524 GHS | -1.06400047 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 NZD = 8,428.64728640 GHS | -0.01580091 GHS | -0.18711597 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 NZD = 8,420.91080571 GHS | -0.00773648 GHS | -0.09178793 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 NZD = 8,428.22105538 GHS | +0.00731025 GHS | +0.08681068 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 NZD = 8,381.80812365 GHS | -0.04641293 GHS | -0.55068479 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | NZD | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.0701 | 0.6121 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6749 | 0.0059 | 0.0645 | 0.5629 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.0553 | 0.4828 |
CAD | 1.3625 | 1.4818 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.0955 | 0.8340 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 10.8876 | 95.0382 |
GHS | 14.2597 | 15.5080 | 18.0807 | 10.4660 | 0.0918 | 1 | 8.7290 |
NZD | 1.6336 | 1.7766 | 2.0713 | 1.1990 | 0.0105 | 0.1146 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Cedi Ghana = 8,72.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.