Saturday 11 May 2024
4500 OMR đến AFN - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Afghanistan Afghanistan
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Afghanistan Afghanistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Afghanistan Afghanistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Afghanistan Afghanistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Afghanistan Afghanistan?
4500 Oman Rial =
844.182,90 Afghanistan Afghanistan
1 OMR = 187,60 AFN
1 AFN = 0,00533 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Afghanistan Afghanistan = 187,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Afghanistan Afghanistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Afghanistan Afghanistan với số lượng 4500 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 4500 Oman Rial (OMR) và Afghanistan Afghanistan (AFN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 4500 OMR (Oman Rial) sang AFN (Afghanistan Afghanistan) ✅ OMR to AFN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Afghanistan Afghanistan (AFN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 4500 Oman Rial ( OMR ) trong Afghanistan Afghanistan ( AFN )
So sánh giá của 4500 Oman Rial ở Afghanistan Afghanistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 4500 OMR đến AFN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 4500 OMR = 844,119.30219471 AFN | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 4500 OMR = 840,650.10274611 AFN | -0.77093321 AFN | -0.41098449 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 4500 OMR = 844,594.59459461 AFN | +0.87655374 AFN | +0.46921922 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 4500 OMR = 845,864.66165414 AFN | +0.28223712 AFN | +0.15037594 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 4500 OMR = 845,705.69441834 AFN | -0.03532605 AFN | -0.01879346 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 4500 OMR = 844,436.10433478 AFN | -0.28213113 AFN | -0.15012197 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 4500 OMR = 844,436.10433478 AFN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | OMR | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0139 | 2.5985 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0128 | 2.4089 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0111 | 2.0748 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0189 | 3.5543 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 2.1578 | 404.8047 |
AFN | 72.1946 | 77.8765 | 90.4165 | 52.7796 | 0.4634 | 1 | 187.5964 |
OMR | 0.3848 | 0.4151 | 0.4820 | 0.2813 | 0.0025 | 0.0053 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to AFN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Afghanistan Afghanistan = 187,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.