Friday 03 May 2024

4500 OMR đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to euro

Bộ chuyển đổi Oman Rial to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

4500 Oman Rial =

10.897,52 euro

1 OMR = 2,42 EUR

1 EUR = 0,413 OMR

Oman Rial đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 22:35:11 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến euro = 2,42

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 4500 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 4500 Oman Rial (OMR) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 4500 OMR (Oman Rial) sang EUR (euro) ✅ OMR to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 4500 Oman Rial ( OMR ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 4500 Oman Rial ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 4500 OMR đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 4500 OMR = 10,920.501000 EUR - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 4500 OMR = 10,943.73000 EUR +0.00516 EUR +0.21271 %
April 30, 2024 Thứ ba 4500 OMR = 10,895.845500 EUR -0.010641 EUR -0.437552 %
April 29, 2024 Thứ hai 4500 OMR = 10,907.28000 EUR +0.00254 EUR +0.10494 %
April 28, 2024 chủ nhật 4500 OMR = 10,930.734000 EUR +0.005212 EUR +0.215031 %
April 27, 2024 Thứ bảy 4500 OMR = 10,930.734000 EUR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 4500 OMR = 10,896.084000 EUR -0.007700 EUR -0.316996 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYOMR
USD11.07061.25350.73010.00652.5978
EUR0.934111.17090.68190.00612.4266
GBP0.79780.854110.58240.00522.0725
CAD1.36981.46641.716910.00893.5584
JPY153.7250164.5704192.6905112.22851399.3491
OMR0.38490.41210.48250.28100.00251

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến euro = 2,42.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.