Sunday 28 April 2024
2000 OMR đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
2000 Oman Rial =
248.849,07 Đồng bảng Ai Cập
1 OMR = 124,42 EGP
1 EGP = 0,00804 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 124,42
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 2000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2000 Oman Rial (OMR) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2000 OMR (Oman Rial) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ OMR to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2000 Oman Rial ( OMR ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 2000 Oman Rial ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2000 OMR đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 2000 OMR = 248,853.368000 EGP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 2000 OMR = 248,853.396000 EGP | +0.000014 EGP | +0.000011 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 2000 OMR = 248,901.134000 EGP | +0.023869 EGP | +0.019183 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 2000 OMR = 248,963.196000 EGP | +0.031031 EGP | +0.024934 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 2000 OMR = 249,767.104000 EGP | +0.401954 EGP | +0.322902 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 2000 OMR = 250,150.18000 EGP | +0.19154 EGP | +0.15337 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 2000 OMR = 250,530.84000 EGP | +0.19033 EGP | +0.15217 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | OMR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0209 | 2.5981 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0195 | 2.4229 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0167 | 2.0783 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0285 | 3.5489 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 3.2558 | 405.1533 |
EGP | 47.8970 | 51.3608 | 59.8750 | 35.0645 | 0.3071 | 1 | 124.4401 |
OMR | 0.3849 | 0.4127 | 0.4812 | 0.2818 | 0.0025 | 0.0080 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Đồng bảng Ai Cập = 124,42.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.