Saturday 27 April 2024

2000 OMR đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Tongan Pa'anga

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?

Amount
From
To

2000 Oman Rial =

12.402,78 Tongan Pa'anga

1 OMR = 6,20 TOP

1 TOP = 0,161 OMR

Oman Rial đến Tongan Pa'anga conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:50:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 6,20

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Tongan Pa'anga

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 2000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 2000 Oman Rial (OMR) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 2000 OMR (Oman Rial) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ OMR to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 2000 Oman Rial ( OMR ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )

So sánh giá của 2000 Oman Rial ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 2000 OMR đến TOP Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 2000 OMR = 12,402.79310901 TOP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 2000 OMR = 12,415.03460691 TOP +0.00612075 TOP +0.09869953 %
April 25, 2024 thứ năm 2000 OMR = 12,413.57051529 TOP -0.00073205 TOP -0.01179289 %
April 24, 2024 Thứ Tư 2000 OMR = 12,413.18528541 TOP -0.00019261 TOP -0.00310330 %
April 23, 2024 Thứ ba 2000 OMR = 12,437.03749767 TOP +0.01192611 TOP +0.19215223 %
April 22, 2024 Thứ hai 2000 OMR = 12,451.90451880 TOP +0.00743351 TOP +0.11953828 %
April 21, 2024 chủ nhật 2000 OMR = 12,424.75259211 TOP -0.01357596 TOP -0.21805441 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYOMRTOP
USD11.07231.25010.73210.00642.59810.4192
EUR0.932611.16580.68270.00602.42290.3909
GBP0.80000.857810.58560.00512.07830.3354
CAD1.36601.46481.707610.00883.54890.5726
JPY155.9435167.2209194.9416114.16321405.153365.3741
OMR0.38490.41270.48120.28180.002510.1614
TOP2.38542.55792.98191.74630.01536.19751

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to TOP máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Tongan Pa'anga là đơn vị tiền tệ trong Tonga. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho TOP là T$. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tongan Pa'anga được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TOP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Tongan Pa'anga = 6,20.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.