Monday 03 June 2024
0.002353566 OMR đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to euro
Bộ chuyển đổi Oman Rial to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến euro?
0.002353566 Oman Rial =
0,00565 euro
1 OMR = 2,40 EUR
1 EUR = 0,417 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến euro = 2,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.002353566 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.002353566 Oman Rial (OMR) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.002353566 OMR (Oman Rial) sang EUR (euro) ✅ OMR to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.002353566 Oman Rial ( OMR ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 0.002353566 Oman Rial ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.002353566 OMR đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.002353566 OMR = 0.00564658 EUR | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.002353566 OMR = 0.00564387 EUR | -0.00115064 EUR | -0.04796014 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.002353566 OMR = 0.00564387 EUR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.002353566 OMR = 0.00564297 EUR | -0.00037947 EUR | -0.01582434 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.002353566 OMR = 0.00566052 EUR | +0.00745608 EUR | +0.31097728 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.002353566 OMR = 0.00563253 EUR | -0.01189154 EUR | -0.49443344 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.002353566 OMR = 0.00563074 EUR | -0.00076150 EUR | -0.03181932 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | |
USD | 1 | 1.0848 | 1.2739 | 0.7337 | 0.0064 | 2.6032 |
EUR | 0.9218 | 1 | 1.1744 | 0.6764 | 0.0059 | 2.3997 |
GBP | 0.7850 | 0.8515 | 1 | 0.5759 | 0.0050 | 2.0434 |
CAD | 1.3629 | 1.4785 | 1.7363 | 1 | 0.0087 | 3.5480 |
JPY | 157.4230 | 170.7714 | 200.5465 | 115.5021 | 1 | 409.8053 |
OMR | 0.3841 | 0.4167 | 0.4894 | 0.2818 | 0.0024 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến euro = 2,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.