Thursday 16 May 2024
166 OMR đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to euro
Bộ chuyển đổi Oman Rial to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến euro?
166 Oman Rial =
396,83 euro
1 OMR = 2,39 EUR
1 EUR = 0,418 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến euro = 2,39
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 166 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 166 Oman Rial (OMR) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 166 OMR (Oman Rial) sang EUR (euro) ✅ OMR to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 166 Oman Rial ( OMR ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 166 Oman Rial ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 166 OMR đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 166 OMR = 396.832296 EUR | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 166 OMR = 398.197812 EUR | +0.008226 EUR | +0.344104 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 166 OMR = 399.565818 EUR | +0.008241 EUR | +0.343549 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 166 OMR = 399.583912 EUR | +0.000109 EUR | +0.004528 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 166 OMR = 400.547210 EUR | +0.005803 EUR | +0.241075 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 166 OMR = 399.876570 EUR | -0.004040 EUR | -0.167431 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 166 OMR = 400.121752 EUR | +0.001477 EUR | +0.061314 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 2.5984 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1665 | 0.6752 | 0.0059 | 2.3904 |
GBP | 0.7887 | 0.8573 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 2.0493 |
CAD | 1.3625 | 1.4810 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 3.5402 |
JPY | 155.2540 | 168.7617 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 403.4080 |
OMR | 0.3849 | 0.4183 | 0.4880 | 0.2825 | 0.0025 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến euro = 2,39.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.