Tuesday 14 May 2024

5000 OMR đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to euro

Bộ chuyển đổi Oman Rial to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

5000 Oman Rial =

12.035,12 euro

1 OMR = 2,41 EUR

1 EUR = 0,415 OMR

Oman Rial đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:10:15 GMT+2 14 tháng 5, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến euro = 2,41

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 5000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5000 Oman Rial (OMR) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5000 OMR (Oman Rial) sang EUR (euro) ✅ OMR to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5000 Oman Rial ( OMR ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 5000 Oman Rial ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5000 OMR đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Mai 14, 2024 Thứ ba 5000 OMR = 12,035.115000 EUR - -
Mai 13, 2024 Thứ hai 5000 OMR = 12,035.660000 EUR +0.000109 EUR +0.004528 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 5000 OMR = 12,064.675000 EUR +0.005803 EUR +0.241075 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 5000 OMR = 12,044.475000 EUR -0.004040 EUR -0.167431 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 5000 OMR = 12,051.860000 EUR +0.001477 EUR +0.061314 %
Mai 9, 2024 thứ năm 5000 OMR = 12,111.775000 EUR +0.011983 EUR +0.497143 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 5000 OMR = 12,088.335000 EUR -0.004688 EUR -0.193531 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYOMR
USD11.07891.25430.73100.00642.5985
EUR0.926911.16260.67750.00592.4084
GBP0.79730.860210.58280.00512.0716
CAD1.36801.47591.715910.00873.5546
JPY156.3535168.6934196.1160114.29561406.2776
OMR0.38480.41520.48270.28130.00251

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Mai 14, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 14, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến euro = 2,41.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.