Wednesday 01 May 2024
100000 OMR đến HKD - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đôla Hong Kong
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đôla Hong Kong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đôla Hong Kong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đôla Hong Kong hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Đôla Hong Kong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đôla Hong Kong?
100000 Oman Rial =
2.032.231,19 Đôla Hong Kong
1 OMR = 20,32 HKD
1 HKD = 0,0492 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Đôla Hong Kong = 20,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Đôla Hong Kong
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đôla Hong Kong với số lượng 100000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Oman Rial (OMR) và Đôla Hong Kong (HKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 OMR (Oman Rial) sang HKD (Đôla Hong Kong) ✅ OMR to HKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đôla Hong Kong (HKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Oman Rial ( OMR ) trong Đôla Hong Kong ( HKD )
So sánh giá của 100000 Oman Rial ở Đôla Hong Kong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 OMR đến HKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 OMR = 2,029,857.00000 HKD | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 OMR = 2,031,612.400000 HKD | +0.017554 HKD | +0.086479 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 OMR = 2,033,199.300000 HKD | +0.015869 HKD | +0.078110 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100000 OMR = 2,035,154.300000 HKD | +0.019550 HKD | +0.096154 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 OMR = 2,035,073.600000 HKD | -0.000807 HKD | -0.003965 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100000 OMR = 2,033,739.200000 HKD | -0.013344 HKD | -0.065570 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100000 OMR = 2,033,613.800000 HKD | -0.001254 HKD | -0.006166 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | OMR | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.1278 | 2.5945 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.1198 | 2.4314 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.1023 | 2.0771 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.1761 | 3.5753 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 20.1847 | 409.7207 |
HKD | 7.8237 | 8.3484 | 9.7724 | 5.6775 | 0.0495 | 1 | 20.2985 |
OMR | 0.3854 | 0.4113 | 0.4814 | 0.2797 | 0.0024 | 0.0493 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to HKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Đôla Hong Kong = 20,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.