Monday 20 May 2024
19.99 OMR đến HKD - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đôla Hong Kong
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đôla Hong Kong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đôla Hong Kong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đôla Hong Kong hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Đôla Hong Kong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đôla Hong Kong?
19.99 Oman Rial =
405,12 Đôla Hong Kong
1 OMR = 20,27 HKD
1 HKD = 0,0493 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Đôla Hong Kong = 20,27
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Đôla Hong Kong
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đôla Hong Kong với số lượng 19.99 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 19.99 Oman Rial (OMR) và Đôla Hong Kong (HKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 19.99 OMR (Oman Rial) sang HKD (Đôla Hong Kong) ✅ OMR to HKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đôla Hong Kong (HKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 19.99 Oman Rial ( OMR ) trong Đôla Hong Kong ( HKD )
So sánh giá của 19.99 Oman Rial ở Đôla Hong Kong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 19.99 OMR đến HKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 19.99 OMR = 405.112702 HKD | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 19.99 OMR = 406.036560 HKD | +0.046216 HKD | +0.228050 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 19.99 OMR = 406.036560 HKD | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 19.99 OMR = 405.186186 HKD | -0.042540 HKD | -0.209433 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 19.99 OMR = 405.304566 HKD | +0.005922 HKD | +0.029216 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 19.99 OMR = 405.54133 HKD | +0.01184 HKD | +0.05842 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 19.99 OMR = 405.81279 HKD | +0.01358 HKD | +0.06694 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | OMR | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2705 | 0.7346 | 0.0064 | 0.1282 | 2.5981 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1698 | 0.6764 | 0.0059 | 0.1181 | 2.3923 |
GBP | 0.7871 | 0.8548 | 1 | 0.5782 | 0.0050 | 0.1009 | 2.0450 |
CAD | 1.3613 | 1.4785 | 1.7295 | 1 | 0.0087 | 0.1746 | 3.5369 |
JPY | 156.0960 | 169.5259 | 198.3154 | 114.6644 | 1 | 20.0175 | 405.5591 |
HKD | 7.7980 | 8.4689 | 9.9071 | 5.7282 | 0.0500 | 1 | 20.2602 |
OMR | 0.3849 | 0.4180 | 0.4890 | 0.2827 | 0.0025 | 0.0494 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to HKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Đôla Hong Kong = 20,27.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.