Sunday 28 April 2024

6.90 OMR đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Honduras Lempira

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Honduras Lempira?

Amount
From
To

6.90 Oman Rial =

444,04 Honduras Lempira

1 OMR = 64,35 HNL

1 HNL = 0,0155 OMR

Oman Rial đến Honduras Lempira conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:50:33 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 64,35

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Honduras Lempira

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 6.90 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 6.90 Oman Rial (OMR) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 6.90 OMR (Oman Rial) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ OMR to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 6.90 Oman Rial ( OMR ) trong Honduras Lempira ( HNL )

So sánh giá của 6.90 Oman Rial ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 6.90 OMR đến HNL Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 6.90 OMR = 444.04401828 HNL - -
April 27, 2024 Thứ bảy 6.90 OMR = 444.04401828 HNL - -
April 26, 2024 Thứ sáu 6.90 OMR = 442.44950305 HNL -0.23108916 HNL -0.35908945 %
April 25, 2024 thứ năm 6.90 OMR = 441.85450820 HNL -0.08623114 HNL -0.13447746 %
April 24, 2024 Thứ Tư 6.90 OMR = 440.13522995 HNL -0.24917076 HNL -0.38910506 %
April 23, 2024 Thứ ba 6.90 OMR = 442.13763937 HNL +0.29020426 HNL +0.45495322 %
April 22, 2024 Thứ hai 6.90 OMR = 442.19430915 HNL +0.00821301 HNL +0.01281723 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHNLOMR
USD11.07231.25010.73210.00640.04052.5981
EUR0.932611.16580.68270.00600.03782.4229
GBP0.80000.857810.58560.00510.03242.0783
CAD1.36601.46481.707610.00880.05533.5489
JPY155.9435167.2209194.9416114.163216.3175405.1533
HNL24.684326.469430.857418.07090.1583164.1318
OMR0.38490.41270.48120.28180.00250.01561

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to HNL máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Honduras Lempira là đơn vị tiền tệ trong Honduras. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho HNL là L. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Honduras Lempira được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. HNL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Honduras Lempira = 64,35.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.