Wednesday 15 May 2024
5 OMR đến IDR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đồng Rupi Indonesia
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đồng Rupi Indonesia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Indonesia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Indonesia hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Đồng Rupi Indonesia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đồng Rupi Indonesia?
5 Oman Rial =
209.484,32 Đồng Rupi Indonesia
1 OMR = 41.896,86 IDR
1 IDR = 0,0000239 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Đồng Rupi Indonesia = 41.896,86
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Đồng Rupi Indonesia
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Indonesia với số lượng 5 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Oman Rial (OMR) và Đồng Rupi Indonesia (IDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 OMR (Oman Rial) sang IDR (Đồng Rupi Indonesia) ✅ OMR to IDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đồng Rupi Indonesia (IDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Oman Rial ( OMR ) trong Đồng Rupi Indonesia ( IDR )
So sánh giá của 5 Oman Rial ở Đồng Rupi Indonesia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 OMR đến IDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 5 OMR = 209,245.01385872 IDR | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 5 OMR = 209,033.35118757 IDR | -42.33253423 IDR | -0.10115542 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 5 OMR = 208,942.7584180 IDR | -18.1185539 IDR | -0.0433389 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 5 OMR = 208,592.96204009 IDR | -69.95927558 IDR | -0.16741254 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 5 OMR = 208,106.66182306 IDR | -97.26004341 IDR | -0.23313357 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 5 OMR = 208,801.03024099 IDR | +138.87368359 IDR | +0.33365987 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5 OMR = 208,538.58743802 IDR | -52.48856059 IDR | -0.12569038 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IDR | OMR | |
USD | 1 | 1.0817 | 1.2591 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0001 | 2.5981 |
EUR | 0.9245 | 1 | 1.1639 | 0.6772 | 0.0059 | 0.0001 | 2.4019 |
GBP | 0.7942 | 0.8592 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.0000 | 2.0636 |
CAD | 1.3652 | 1.4767 | 1.7188 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 3.5469 |
JPY | 156.4150 | 169.1979 | 196.9354 | 114.5771 | 1 | 0.0097 | 406.3888 |
IDR | 16,101.0000 | 17,416.8424 | 20,272.0823 | 11,794.3083 | 102.9377 | 1 | 41,832.7314 |
OMR | 0.3849 | 0.4163 | 0.4846 | 0.2819 | 0.0025 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to IDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Đồng Rupi Indonesia = 41.896,86.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.