Friday 31 May 2024
5000 OMR đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Dinar Libya?
5000 Oman Rial =
62.989,08 Dinar Libya
1 OMR = 12,60 LYD
1 LYD = 0,0794 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Dinar Libya = 12,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 5000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Oman Rial (OMR) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 OMR (Oman Rial) sang LYD (Dinar Libya) ✅ OMR to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Oman Rial ( OMR ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 5000 Oman Rial ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 OMR đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5000 OMR = 62,808.54698708 LYD | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 5000 OMR = 63,126.53081837 LYD | +0.06359677 LYD | +0.50627478 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 5000 OMR = 63,099.44472489 LYD | -0.00541722 LYD | -0.04290762 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 5000 OMR = 62,933.45416557 LYD | -0.03319811 LYD | -0.26306184 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 5000 OMR = 62,910.49095347 LYD | -0.00459264 LYD | -0.03648808 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 5000 OMR = 62,910.49095347 LYD | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 5000 OMR = 62,901.78515267 LYD | -0.00174116 LYD | -0.01383839 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | OMR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2066 | 2.5996 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1903 | 2.3949 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1631 | 2.0527 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.2825 | 3.5541 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 32.4293 | 408.0262 |
LYD | 4.8399 | 5.2536 | 6.1295 | 3.5401 | 0.0308 | 1 | 12.5820 |
OMR | 0.3847 | 0.4176 | 0.4872 | 0.2814 | 0.0025 | 0.0795 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Dinar Libya = 12,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.