Thursday 23 May 2024
0.0000444 OMR đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
0.0000444 Oman Rial =
0,00654 Denar Macedonian
1 OMR = 147,39 MKD
1 MKD = 0,00678 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 147,39
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 0.0000444 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0000444 Oman Rial (OMR) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0000444 OMR (Oman Rial) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ OMR to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0000444 Oman Rial ( OMR ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 0.0000444 Oman Rial ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0000444 OMR đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.0000444 OMR = 0.00655738 MKD | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.0000444 OMR = 0.00653999 MKD | -0.39157403 MKD | -0.26513478 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.0000444 OMR = 0.00654385 MKD | +0.08683690 MKD | +0.05895357 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.0000444 OMR = 0.00653614 MKD | -0.17357154 MKD | -0.11776829 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.0000444 OMR = 0.00653614 MKD | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.0000444 OMR = 0.00656999 MKD | +0.76240940 MKD | +0.51790471 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.0000444 OMR = 0.00653422 MKD | -0.80573843 MKD | -0.54451803 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | OMR | |
USD | 1 | 1.0826 | 1.2715 | 0.7316 | 0.0064 | 0.0176 | 2.5987 |
EUR | 0.9237 | 1 | 1.1745 | 0.6757 | 0.0059 | 0.0163 | 2.4004 |
GBP | 0.7865 | 0.8514 | 1 | 0.5754 | 0.0050 | 0.0139 | 2.0438 |
CAD | 1.3669 | 1.4798 | 1.7380 | 1 | 0.0087 | 0.0241 | 3.5522 |
JPY | 157.0575 | 170.0364 | 199.7044 | 114.9018 | 1 | 2.7684 | 408.1504 |
MKD | 56.7326 | 61.4208 | 72.1376 | 41.5050 | 0.3612 | 1 | 147.4328 |
OMR | 0.3848 | 0.4166 | 0.4893 | 0.2815 | 0.0025 | 0.0068 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Denar Macedonian = 147,39.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.