Sunday 28 April 2024
10 OMR đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
10 Oman Rial =
401,93 Maldivian Rufiyaa
1 OMR = 40,19 MVR
1 MVR = 0,0249 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 40,19
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 10 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Oman Rial (OMR) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 OMR (Oman Rial) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ OMR to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Oman Rial ( OMR ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 10 Oman Rial ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 OMR đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 OMR = 401.92926045 MVR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 OMR = 401.92926045 MVR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 OMR = 401.60642570 MVR | -0.03228347 MVR | -0.08032129 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 OMR = 401.33242365 MVR | -0.02740021 MVR | -0.06822651 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 OMR = 401.60642570 MVR | +0.02740021 MVR | +0.06827309 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 OMR = 401.59029758 MVR | -0.00161281 MVR | -0.00401590 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 OMR = 401.33242365 MVR | -0.02578739 MVR | -0.06421319 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | OMR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0647 | 2.5981 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0603 | 2.4229 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0517 | 2.0783 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0884 | 3.5489 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.0871 | 405.1533 |
MVR | 15.4597 | 16.5776 | 19.3258 | 11.3177 | 0.0991 | 1 | 40.1654 |
OMR | 0.3849 | 0.4127 | 0.4812 | 0.2818 | 0.0025 | 0.0249 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Maldivian Rufiyaa = 40,19.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.