Monday 06 May 2024
30.000 OMR đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
30.000 Oman Rial =
4.947,56 Mozambique Metical
1 OMR = 164,92 MZN
1 MZN = 0,00606 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 164,92
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 30.000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 30.000 Oman Rial (OMR) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 30.000 OMR (Oman Rial) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ OMR to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 30.000 Oman Rial ( OMR ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 30.000 Oman Rial ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 30.000 OMR đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 30.000 OMR = 4,948.86176179 MZN | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 30.000 OMR = 4,955.40138751 MZN | +0.21798752 MZN | +0.13214404 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 30.000 OMR = 4,955.40138751 MZN | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 30.000 OMR = 4,949.67827091 MZN | -0.19077055 MZN | -0.11549249 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 30.000 OMR = 4,948.86176179 MZN | -0.02721697 MZN | -0.01649621 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 30.000 OMR = 4,943.15373208 MZN | -0.19026766 MZN | -0.11534025 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 30.000 OMR = 4,948.04552202 MZN | +0.16305966 MZN | +0.09896091 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | OMR | |
USD | 1 | 1.0770 | 1.2578 | 0.7307 | 0.0065 | 0.0157 | 2.5979 |
EUR | 0.9285 | 1 | 1.1679 | 0.6785 | 0.0060 | 0.0146 | 2.4122 |
GBP | 0.7951 | 0.8562 | 1 | 0.5810 | 0.0052 | 0.0125 | 2.0655 |
CAD | 1.3685 | 1.4738 | 1.7212 | 1 | 0.0089 | 0.0216 | 3.5551 |
JPY | 153.7825 | 165.6184 | 193.4249 | 112.3755 | 1 | 2.4218 | 399.5098 |
MZN | 63.4981 | 68.3853 | 79.8668 | 46.4008 | 0.4129 | 1 | 164.9610 |
OMR | 0.3849 | 0.4146 | 0.4842 | 0.2813 | 0.0025 | 0.0061 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Mozambique Metical = 164,92.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.