Saturday 27 April 2024
30.000 OMR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
30.000 Oman Rial =
77,99 Đô la Mĩ
1 OMR = 2,60 USD
1 USD = 0,385 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 2,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 30.000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 30.000 Oman Rial (OMR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 30.000 OMR (Oman Rial) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ OMR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 30.000 Oman Rial ( OMR ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 30.000 Oman Rial ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 30.000 OMR đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 30.000 OMR = 77.991690 USD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 30.000 OMR = 77.930490 USD | -0.002040 USD | -0.078470 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 30.000 OMR = 77.929680 USD | -0.000027 USD | -0.001039 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 30.000 OMR = 77.932350 USD | +0.000089 USD | +0.003426 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 30.000 OMR = 77.928510 USD | -0.000128 USD | -0.004927 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 30.000 OMR = 77.930340 USD | +0.000061 USD | +0.002348 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 30.000 OMR = 77.926050 USD | -0.000143 USD | -0.005505 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 2.5981 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 2.4216 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 2.0783 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 3.5489 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 405.1533 |
OMR | 0.3849 | 0.4130 | 0.4812 | 0.2818 | 0.0025 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Đô la Mĩ = 2,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.