Thursday 30 May 2024
15 OMR đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
15 Oman Rial =
717,43 Dollar Namibia
1 OMR = 47,83 NAD
1 NAD = 0,0209 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 47,83
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 15 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 15 Oman Rial (OMR) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 15 OMR (Oman Rial) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ OMR to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 15 Oman Rial ( OMR ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 15 Oman Rial ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 15 OMR đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 15 OMR = 717.42873541 NAD | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 15 OMR = 720.25352924 NAD | +0.18831959 NAD | +0.39373860 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 15 OMR = 720.25352924 NAD | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 15 OMR = 720.28811525 NAD | +0.00230573 NAD | +0.00480192 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 15 OMR = 720.63415806 NAD | +0.02306952 NAD | +0.04804228 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 15 OMR = 720.63415806 NAD | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 15 OMR = 720.32270457 NAD | -0.02076357 NAD | -0.04321936 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | OMR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0541 | 2.5996 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0499 | 2.3949 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0427 | 2.0527 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0740 | 3.5541 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 8.4931 | 408.0262 |
NAD | 18.4804 | 20.0601 | 23.4045 | 13.5174 | 0.1177 | 1 | 48.0423 |
OMR | 0.3847 | 0.4176 | 0.4872 | 0.2814 | 0.0025 | 0.0208 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Dollar Namibia = 47,83.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.