Saturday 01 June 2024
0.00116800 OMR đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
0.00116800 Oman Rial =
0,0114 Peruvír Nuevo Sol
1 OMR = 9,76 PEN
1 PEN = 0,102 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 9,76
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 0.00116800 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00116800 Oman Rial (OMR) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00116800 OMR (Oman Rial) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ OMR to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00116800 Oman Rial ( OMR ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 0.00116800 Oman Rial ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00116800 OMR đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00116800 OMR = 0.01140748 PEN | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00116800 OMR = 0.01139890 PEN | -0.00733935 PEN | -0.07514688 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00116800 OMR = 0.01143596 PEN | +0.03172400 PEN | +0.32506315 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00116800 OMR = 0.01140302 PEN | -0.02819868 PEN | -0.28800437 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00116800 OMR = 0.01135844 PEN | -0.03816621 PEN | -0.39093270 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00116800 OMR = 0.01133749 PEN | -0.01793510 PEN | -0.18442842 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00116800 OMR = 0.01133815 PEN | +0.00056536 PEN | +0.00582439 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | PEN | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 2.6034 | 0.2668 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 2.3980 | 0.2457 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 2.0440 | 0.2095 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 3.5543 | 0.3642 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 409.4184 | 41.9548 |
OMR | 0.3841 | 0.4170 | 0.4892 | 0.2813 | 0.0024 | 1 | 0.1025 |
PEN | 3.7484 | 4.0694 | 4.7743 | 2.7456 | 0.0238 | 9.7586 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Peruvír Nuevo Sol = 9,76.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.