Sunday 28 April 2024
10 PEN đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peruvír Nuevo Sol to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Oman Rial?
10 Peruvír Nuevo Sol =
1,02 Oman Rial
1 PEN = 0,102 OMR
1 OMR = 9,79 PEN
Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,102
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PEN trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 10 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang OMR (Oman Rial) ✅ PEN to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 10 Peruvír Nuevo Sol ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 PEN đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 PEN = 1.021410 OMR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 PEN = 1.021410 OMR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 PEN = 1.032020 OMR | +0.001061 OMR | +1.038760 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 PEN = 1.03910 OMR | +0.00071 OMR | +0.68603 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 PEN = 1.045810 OMR | +0.000671 OMR | +0.645751 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 PEN = 1.045510 OMR | -0.000030 OMR | -0.028686 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 PEN = 1.032460 OMR | -0.001305 OMR | -1.248195 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | PEN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 2.5981 | 0.2681 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 2.4229 | 0.2500 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 2.0783 | 0.2145 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 3.5489 | 0.3662 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 405.1533 | 41.8062 |
OMR | 0.3849 | 0.4127 | 0.4812 | 0.2818 | 0.0025 | 1 | 0.1032 |
PEN | 3.7302 | 3.9999 | 4.6630 | 2.7308 | 0.0239 | 9.6912 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PEN to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Oman Rial = 0,102.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.