Wednesday 01 May 2024
50 OMR đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
50 Oman Rial =
527,77 Ba Lan Zloty
1 OMR = 10,56 PLN
1 PLN = 0,0947 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 10,56
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 50 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Oman Rial (OMR) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 OMR (Oman Rial) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ OMR to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Oman Rial ( OMR ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 50 Oman Rial ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 OMR đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 OMR = 527.55971976 PLN | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 OMR = 523.85642143 PLN | -0.07406597 PLN | -0.70196760 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 OMR = 522.70090009 PLN | -0.02311043 PLN | -0.22057978 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 OMR = 524.29587065 PLN | +0.03189941 PLN | +0.30514020 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 OMR = 524.44435121 PLN | +0.00296961 PLN | +0.02831999 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 OMR = 522.55886626 PLN | -0.03770970 PLN | -0.35952050 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 OMR = 525.79552863 PLN | +0.06473325 PLN | +0.61938713 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | PLN | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 2.5975 | 0.2468 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 2.4323 | 0.2311 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 2.0800 | 0.1976 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 3.5775 | 0.3399 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 409.4813 | 38.9098 |
OMR | 0.3850 | 0.4111 | 0.4808 | 0.2795 | 0.0024 | 1 | 0.0950 |
PLN | 4.0515 | 4.3268 | 5.0595 | 2.9416 | 0.0257 | 10.5239 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Ba Lan Zloty = 10,56.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.