Thursday 16 May 2024
10 OMR đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
10 Oman Rial =
101,85 Ba Lan Zloty
1 OMR = 10,18 PLN
1 PLN = 0,0982 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 10,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 10 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Oman Rial (OMR) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 OMR (Oman Rial) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ OMR to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Oman Rial ( OMR ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 10 Oman Rial ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 OMR đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 OMR = 101.84855120 PLN | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 OMR = 102.34890743 PLN | +0.05003562 PLN | +0.49127476 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 OMR = 103.21195607 PLN | +0.08630486 PLN | +0.84324168 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 OMR = 103.60869070 PLN | +0.03967346 PLN | +0.38438824 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 OMR = 103.99767045 PLN | +0.03889798 PLN | +0.37543159 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 OMR = 103.81952015 PLN | -0.01781503 PLN | -0.17130221 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 OMR = 103.37199446 PLN | -0.04475257 PLN | -0.43106122 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | PLN | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 2.5981 | 0.2552 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 2.3902 | 0.2347 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 2.0510 | 0.2014 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 3.5341 | 0.3471 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 401.8696 | 39.4687 |
OMR | 0.3849 | 0.4184 | 0.4876 | 0.2830 | 0.0025 | 1 | 0.0982 |
PLN | 3.9190 | 4.2599 | 4.9645 | 2.8811 | 0.0253 | 10.1820 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Ba Lan Zloty = 10,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.