Saturday 27 April 2024
1 OMR đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
1 Oman Rial =
28,31 Krona Thu Swedish Điển
1 OMR = 28,31 SEK
1 SEK = 0,0353 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 28,31
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Oman Rial (OMR) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 OMR (Oman Rial) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ OMR to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 28.30936474 SEK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 28.22626171 SEK | -0.08310302 SEK | -0.29355312 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 28.19045471 SEK | -0.03580700 SEK | -0.12685705 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 28.12148481 SEK | -0.06896990 SEK | -0.24465692 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 28.30615942 SEK | +0.18467461 SEK | +0.65670290 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 28.37120890 SEK | +0.06504948 SEK | +0.22980679 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 28.34868887 SEK | -0.02252002 SEK | -0.07937633 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | SEK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 2.5981 | 0.0919 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 2.4229 | 0.0857 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 2.0783 | 0.0735 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 3.5489 | 0.1255 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 405.1533 | 14.3236 |
OMR | 0.3849 | 0.4127 | 0.4812 | 0.2818 | 0.0025 | 1 | 0.0354 |
SEK | 10.8871 | 11.6745 | 13.6098 | 7.9703 | 0.0698 | 28.2856 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Krona Thu Swedish Điển = 28,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.