Wednesday 01 May 2024
52 OMR đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
52 Oman Rial =
1.484,26 Krona Thu Swedish Điển
1 OMR = 28,54 SEK
1 SEK = 0,0350 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 28,54
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 52 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 52 Oman Rial (OMR) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 52 OMR (Oman Rial) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ OMR to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 52 Oman Rial ( OMR ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 52 Oman Rial ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 52 OMR đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 52 OMR = 1,487.54183711 SEK | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 52 OMR = 1,480.84864018 SEK | -0.12871533 SEK | -0.44995016 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 52 OMR = 1,473.37999037 SEK | -0.14362788 SEK | -0.50434930 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 52 OMR = 1,472.08696637 SEK | -0.02486585 SEK | -0.08775903 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 52 OMR = 1,472.08696637 SEK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 52 OMR = 1,467.76560912 SEK | -0.08310302 SEK | -0.29355312 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 52 OMR = 1,465.90364503 SEK | -0.03580700 SEK | -0.12685705 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | SEK | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 2.5945 | 0.0908 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 2.4314 | 0.0851 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 2.0771 | 0.0727 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 3.5753 | 0.1251 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 409.7207 | 14.3410 |
OMR | 0.3854 | 0.4113 | 0.4814 | 0.2797 | 0.0024 | 1 | 0.0350 |
SEK | 11.0117 | 11.7502 | 13.7545 | 7.9910 | 0.0697 | 28.5699 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Krona Thu Swedish Điển = 28,54.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.