Friday 03 May 2024
5 OMR đến STD - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to São Tomé và Príncipe Dobra
Bộ chuyển đổi Oman Rial to São Tomé và Príncipe Dobra của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho São Tomé và Príncipe Dobra loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào São Tomé và Príncipe Dobra hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to São Tomé và Príncipe Dobra máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến São Tomé và Príncipe Dobra?
5 Oman Rial =
268.853,72 São Tomé và Príncipe Dobra
1 OMR = 53.770,74 STD
1 STD = 0,0000186 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến São Tomé và Príncipe Dobra = 53.770,74
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong São Tomé và Príncipe Dobra
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu São Tomé và Príncipe Dobra với số lượng 5 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Oman Rial (OMR) và São Tomé và Príncipe Dobra (STD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 OMR (Oman Rial) sang STD (São Tomé và Príncipe Dobra) ✅ OMR to STD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang São Tomé và Príncipe Dobra (STD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Oman Rial ( OMR ) trong São Tomé và Príncipe Dobra ( STD )
So sánh giá của 5 Oman Rial ở São Tomé và Príncipe Dobra trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 OMR đến STD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5 OMR = 268,814.27046791 STD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5 OMR = 268,834.40392154 STD | +4.02669073 STD | +0.00748973 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5 OMR = 268,855.94268422 STD | +4.30775254 STD | +0.00801191 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5 OMR = 269,045.09707013 STD | +37.83087718 STD | +0.07035529 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5 OMR = 269,045.09707013 STD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 OMR = 269,045.09707013 STD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 OMR = 268,866.29408251 STD | -35.76059752 STD | -0.06645837 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | STD | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 2.5978 | 0.0000 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 2.4218 | 0.0000 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 2.0725 | 0.0000 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 3.5584 | 0.0001 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 399.3491 | 0.0074 |
OMR | 0.3849 | 0.4129 | 0.4825 | 0.2810 | 0.0025 | 1 | 0.0000 |
STD | 20,697.9810 | 22,202.1786 | 25,944.4071 | 15,110.7728 | 134.6429 | 53,769.5090 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to STD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến São Tomé và Príncipe Dobra = 53.770,74.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.