Friday 03 May 2024
140 OMR đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
140 Oman Rial =
4.595.798,68 Uzbekistan Som
1 OMR = 32.827,13 UZS
1 UZS = 0,0000305 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 32.827,13
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 140 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 140 Oman Rial (OMR) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 140 OMR (Oman Rial) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ OMR to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 140 Oman Rial ( OMR ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 140 Oman Rial ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 140 OMR đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 140 OMR = 4,595,798.68497792 UZS | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 140 OMR = 4,596,523.11112120 UZS | +5.17447245 UZS | +0.01576279 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 140 OMR = 4,595,048.84799506 UZS | -10.53045090 UZS | -0.03207344 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 140 OMR = 4,595,366.79364322 UZS | +2.27104034 UZS | +0.00691931 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 140 OMR = 4,611,796.73887996 UZS | +117.35675169 UZS | +0.35753284 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 140 OMR = 4,611,796.73887996 UZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 140 OMR = 4,611,796.73887996 UZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | UZS | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 2.5979 | 0.0001 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 2.4199 | 0.0001 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 2.0696 | 0.0001 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 3.5525 | 0.0001 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 397.5080 | 0.0121 |
OMR | 0.3849 | 0.4132 | 0.4832 | 0.2815 | 0.0025 | 1 | 0.0000 |
UZS | 12,687.4968 | 13,620.4718 | 15,925.8614 | 9,278.2162 | 82.9183 | 32,960.7011 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Uzbekistan Som = 32.827,13.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.