Saturday 27 April 2024
1 OMR đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1 Oman Rial =
32.941,41 Uzbekistan Som
1 OMR = 32.941,41 UZS
1 UZS = 0,0000304 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 32.941,41
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Oman Rial (OMR) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 OMR (Oman Rial) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ OMR to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 32,941.40527771 UZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 32,873.15734448 UZS | -68.24793324 UZS | -0.20717979 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 33,042.53152051 UZS | +169.37417603 UZS | +0.51523550 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 33,067.53866207 UZS | +25.00714156 UZS | +0.07568168 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 33,067.48180214 UZS | -0.05685993 UZS | -0.00017195 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 32,981.21488944 UZS | -86.26691270 UZS | -0.26088141 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 32,909.49198605 UZS | -71.72290339 UZS | -0.21746592 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | UZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 2.5981 | 0.0001 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 2.4229 | 0.0001 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 2.0783 | 0.0001 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 3.5489 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 405.1533 | 0.0123 |
OMR | 0.3849 | 0.4127 | 0.4812 | 0.2818 | 0.0025 | 1 | 0.0000 |
UZS | 12,687.0785 | 13,604.5707 | 15,859.8393 | 9,287.9627 | 81.3569 | 32,962.0121 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Uzbekistan Som = 32.941,41.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.